1. Thời gian tuyển sinh
2. Đối tượng tuyển sinh
3. Phạm vi tuyển sinh
4. Phương thức tuyển sinh
5. Học phí
II. Các ngành tuyển sinh hệ Trung cấp, Cao đẳng
STT |
Ngành/ Nhề đào tạo |
Mã ngành | |
Cao đẳng | Trung cấp | ||
I | Kiến trúc - Xây dựng | ||
1 | Công nghệ kỹ thuật kiến trúc | 6510101 | |
2 | Kỹ thuật xây dựng (*) | 6580201 | 5580201 |
3 | Quản lý xây dựng | 6580301 | |
4 | Thiết kế nội thất | 6210403 | 5210403 |
5 | Công nghệ kỹ thuật trắc địa | 6510902 | 5510902 |
II | Điện - Điện tử | ||
1 | Điện dân dụng | 6520226 | 5520226 |
2 | Điện công nghiệp (*) | 6520227 | 5520227 |
3 | Điện tử công nghiệp | 6520225 | 5520225 |
4 | Điện công nghiệp và Dân dụng (*) | 5520223 | |
5 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | 6520201 | 5520201 |
6 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 6510305 | 5510305 |
7 | Cơ điện tử | 6520263 | 5520263 |
8 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | 6520205 | 5520205 |
9 | Công nghệ kỹ thuật chiếu sáng đô thị | 5510306 | |
III | Công nghệ thông tin - Kế toán | ||
1 | Tin học ứng dụng | 6480205 | 5480205 |
2 | Thiết kế đồ họa | 6210402 | 5210402 |
3 | Kế toán doanh nghiệp | 6340302 | 5340302 |
IV | Cấp, thoát nước - Môi trường | ||
1 | Cấp, thoát nước | 6520312 | 5520312 |
2 | Kỹ thuật thoát nước và xử lý nước thải (*) | 6520311 | 5520311 |
3 | Điện - Nước | 5580212 | |
V | Cơ khí động lực | ||
1 | Hàn (*) | 6520312 | 5520312 |
2 | Công nghệ ô tô (*) | 6510216 | 5510216 |
3 | Kỹ thuật lắp ráp ống công nghệ | 5520103 | |
VI | Quản trị khách sạn - Nhà hàng | ||
1 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 6810205 | |
2 | Kỹ thuật chế biến món ăn | 6810207 | 5810207 |
3 | Nghiệp vụ nhà hàng - khách sạn | 5810205 |
Ghi chú:
Khi có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung trong bài viết này, Nhà trường vui lòng gửi mail tới: tuyensinhso.com@gmail.com